Characters remaining: 500/500
Translation

deed of conveyance

Academic
Friendly

Từ "deed of conveyance" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "giấy chuyển nhượng quyền sở hữu". Đây một tài liệu pháp quan trọng, thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản để chuyển quyền sở hữu tài sản từ người này sang người khác.

Định nghĩa:
  • Deed of Conveyance (giấy chuyển nhượng quyền sở hữu): một văn bản pháp xác nhận việc chuyển nhượng quyền sở hữu một tài sản, chẳng hạn như đất đai hoặc nhà cửa, từ người bán sang người mua.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He signed the deed."
    • (Anh ta giấy chuyển nhượng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Before the sale was finalized, both parties had to review the deed of conveyance to ensure all terms were agreed upon."
    • (Trước khi giao dịch được hoàn tất, cả hai bên phải xem xét giấy chuyển nhượng quyền sở hữu để đảm bảo rằng tất cả các điều khoản đều được thống nhất.)
Biến thể của từ:
  • Deed (giấy tờ, văn bản): Đôi khi từ "deed" có thể được sử dụng một cách rộng hơn để chỉ bất kỳ tài liệu pháp nào liên quan đến quyền sở hữu.
  • Conveyance (chuyển nhượng): Có thể được dùng để chỉ quá trình chuyển nhượng tài sản, không chỉ riêng đối với giấy tờ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Transfer (chuyển nhượng): Hành động chuyển giao quyền sở hữu.
  • Title (quyền sở hữu): Văn bản chứng minh quyền sở hữu tài sản.
  • Grant (cấp quyền): Hành động cấp quyền sở hữu cho ai đó.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Sign over ( chuyển nhượng): tên để chuyển nhượng quyền sở hữu cho người khác.
    • dụ: "He decided to sign over the property to his daughter."
    • (Ông quyết định chuyển nhượng tài sản cho con gái mình.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "deed of conveyance", bạn nên chắc chắn rằng các điều khoản trong tài liệu được hiểu hợp pháp để tránh những rắc rối trong tương lai.
  • Trong bối cảnh pháp , sự chính xác trong ngôn ngữ rất quan trọng, vậy khi nói về "deed of conveyance", cần phải hiểu các điều khoản điều kiện của tài liệu.
Noun
  1. giấy chuyển nhượng quyền sở hữu
  2. giấy chuyển quyền sở hữu
  3. giấy chuyển nhượng
    • he signed the deed
      Anh ta giấy chuyển nhượng

Synonyms

Comments and discussion on the word "deed of conveyance"