Từ "deed of conveyance" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "giấy chuyển nhượng quyền sở hữu". Đây là một tài liệu pháp lý quan trọng, thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản để chuyển quyền sở hữu tài sản từ người này sang người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Before the sale was finalized, both parties had to review the deed of conveyance to ensure all terms were agreed upon."
(Trước khi giao dịch được hoàn tất, cả hai bên phải xem xét giấy chuyển nhượng quyền sở hữu để đảm bảo rằng tất cả các điều khoản đều được thống nhất.)
Biến thể của từ:
Deed (giấy tờ, văn bản): Đôi khi từ "deed" có thể được sử dụng một cách rộng hơn để chỉ bất kỳ tài liệu pháp lý nào liên quan đến quyền sở hữu.
Conveyance (chuyển nhượng): Có thể được dùng để chỉ quá trình chuyển nhượng tài sản, không chỉ riêng đối với giấy tờ.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Transfer (chuyển nhượng): Hành động chuyển giao quyền sở hữu.
Title (quyền sở hữu): Văn bản chứng minh quyền sở hữu tài sản.
Grant (cấp quyền): Hành động cấp quyền sở hữu cho ai đó.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng "deed of conveyance", bạn nên chắc chắn rằng các điều khoản trong tài liệu được hiểu rõ và hợp pháp để tránh những rắc rối trong tương lai.
Trong bối cảnh pháp lý, sự chính xác trong ngôn ngữ là rất quan trọng, vì vậy khi nói về "deed of conveyance", cần phải hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của tài liệu.